Bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát mạnh mẽ cho phòng khách, phòng làm việc lớn hay bất kỳ không gian rộng rãi nào? Điều hòa Gree BD18CI 18000 BTU Inverter 2025 sẽ biến không gian của bạn thành một ốc đảo mát lạnh, nơi bạn có thể thư giãn và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.
Đặc điểm nổi bật
- Sức mạnh làm mát vượt trội: Với công suất 18000 BTU, Gree BD18CI nhanh chóng xua tan cái nóng oi bức, mang đến bầu không khí mát lạnh sảng khoái cho không gian lên đến 30m².
- Tiết kiệm điện năng tối ưu: Công nghệ Real Inverter tiên tiến giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng. Hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu, cho bạn không gian yên tĩnh để làm việc, nghỉ ngơi.
- Không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe: Màng lọc kháng khuẩn hiệu quả loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, nấm mốc, mang đến bầu không khí sạch sẽ, an toàn cho cả gia đình.
- Độ bền bỉ, thách thức thời gian: Dàn tản nhiệt Kim Cương Đen siêu bền, chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo máy hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
- Thiết kế sang trọng, nâng tầm không gian sống: Kiểu dáng hiện đại, đường nét tinh tế, Gree BD18CI không chỉ là một thiết bị làm mát mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian của bạn.
- Trải nghiệm sự khác biệt với Gree BD18CI: Tận hưởng không gian mát lạnh sảng khoái ngay tức thì. Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt. Bảo vệ sức khỏe với không khí trong lành, sạch khuẩn.
Thông số kỹ thuật
Chức năng | Chiều lạnh |
Công suất làm lạnh | 17.150 (785 – 17.742) Btu/h |
CSPF | 4.94 W/W |
Cấp hiệu suất năng lượng | 5 sao |
Nguồn điện | 1 pha, 220–240V, 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ | 1430 (150 – 1860) W |
Dòng điện định mức | 6.31 A |
Lưu lượng gió (dàn trong) | 850 / 780 / 650 / 550 m³/h |
Dàn lạnh (Indoor Unit) | |
---|---|
Độ ồn (S/H/M/L) | 45 / 41 / 37 / 33 dB(A) |
Kích thước máy (D×R×C) | 940 × 200 × 298 mm |
Kích thước vỏ thùng | 1013 × 300 × 383 mm |
Khối lượng tịnh | 11.5 kg |
Khối lượng bao bì | 14 kg |
Dàn nóng (Outdoor Unit) | |
Độ ồn | 54 dB(A) |
Đường ống kết nối – Ống gas | φ9.52 mm |
Đường ống kết nối – Ống lỏng | φ6 mm |
Kích thước máy (D×R×C) | 842 × 320 × 596 mm |
Kích thước vỏ thùng | 881 × 363 × 645 mm |
Khối lượng tịnh | 33 kg |
Khối lượng bao bì | 36 kg |
Đóng gói & Vận chuyển | |
Số lượng đóng container 40’GP | 182 bộ |
Số lượng đóng container 40’HQ | 202 bộ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.