Điều hòa Gree BD9CN 9000 BTU 1 chiều 2025 (non-Inverter) là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc điều hòa 1 chiều mạnh mẽ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho không gian nhỏ.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế SlimFit hiện đại: Gree BD9CN sở hữu thiết kế SlimFit tối ưu, mang đến sự hài hòa giữa tính thẩm mỹ và độ bền bỉ. Màu trắng trang nhã, dễ dàng phối hợp với mọi phong cách nội thất.
- Công suất 9000 BTU – 1HP: Công suất này cho thấy máy có khả năng làm lạnh phù hợp với các không gian nhỏ, cụ thể là những căn phòng có diện tích dưới 15m2.
- Làm lạnh nhanh chóng, hiệu quả: Hệ thống cánh đảo gió linh hoạt giúp phân phối luồng gió đều khắp phòng. Công nghệ làm lạnh nhanh chóng, mang lại cảm giác mát lạnh tức thì.
- Cảm biến nhiệt độ thông minh I-Feel: Cảm biến trên điều khiển từ xa giúp đo nhiệt độ xung quanh và truyền tín hiệu đến dàn lạnh. Dàn lạnh tự động điều chỉnh công suất và hướng gió để đảm bảo nhiệt độ chính xác tại vị trí người dùng.
- Lọc không khí hiệu quả: Màng lọc mật độ cao giúp loại bỏ bụi mịn, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng. Mang đến không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.
- Dàn tản nhiệt Kim Cương Đen: Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cải thiện hiệu suất làm lạnh và tiết kiệm điện năng.
Gas R32 thân thiện môi trường: Loại gas thế hệ mới, hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường. - Bảo hành máy 3 năm, máy nén 5 năm: Điều hòa Gree là thương hiệu điều hòa số 1 Trung Quốc với chế độ bảo hành lâu dài giúp khách hàng yên tâm sử dụng sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Chức năng | 1 chiều lạnh |
Công suất | 2748 W |
CSPF | 3.6 W/W |
Cấp hiệu suất năng lượng | 3 sao |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất điện | 812 W |
Dòng điện định mức | 3.66 A |
Lưu lượng gió | 550/500/430/330 m³/h |
Dàn lạnh (dàn trong) | |
---|---|
Độ ồn (S/H/M/L) | 39/37/32/24 dB(A) |
Kích thước máy (D×R×C) | 790×200×275 mm |
Kích thước vỏ thùng | 866×271×367 mm |
Khối lượng tịnh | 9 kg |
Khối lượng bao bì | 11 kg |
Dàn nóng (dàn ngoài) | |
Độ ồn | 48/50 dB(A) |
Đường ống kết nối – Ống gas | φ9.52 mm |
Đường ống kết nối – Ống lỏng | φ6 mm |
Kích thước máy (D×R×C) | 776×320×540 mm |
Kích thước vỏ thùng | 823×358×595 mm |
Khối lượng tịnh | 26.5/29.5 kg |
Khối lượng bao bì | 29/32 kg |
Đóng gói & Vận chuyển | |
Số lượng đóng container 20’GP | 108 bộ |
Số lượng đóng container 40’HQ | 262 bộ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.