Máy điều hòa LG IEC24G1 loại 1 chiều 24000BTU gas R32 sản phẩm mới nhất của LG ra mắt năm 2025 tích hợp nhiều tính năng công nghệ mới nhất mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm tuyệt vời.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế mới cao cấp, hiện đại: Máy điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter IEC24G1 với thiết kế dàn lạnh cao cấp, hiện đại, từng đường nét tinh tế hài hòa với mọi không gian nội thất.
- Điều hòa LG công nghệ dual inverter tiết kiệm điện 70%: Như các bạn biết, máy nén là bộ phận trung tâm của dàn nóng. Máy nén DUAL inverter của LG có khả năng làm lạnh nhanh, vận hành bền bỉ và hoạt động êm ái.
- LG Auto cleaning tự động làm sạch dàn lạnh thông minh: Nguyên nhân chính gây ra những mùi hôi khó chịu từ điều hòa nhiệt độ chính là các loại vi khuẩn và nấm mốc hình thành từ môi trường ẩm ướt trên dàn tản nhiệt sau mỗi lần sử dụng.
- Dàn nóng điều hòa LG 100% đồng nguyên chất: Điều hòa LG inverter IEC24G1 sử dụng dàn đồng, kết hợp với cánh tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn gold fin. Giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, hiệu suất làm lạnh cao hơn. Đặc biệt chống oxy hóa, ăn mòn của nước mưa, muối biển từ đó nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.
- Tự động khởi động lại khi có điện: Đây là một trong những tính năng khá thú vị của LG. Nếu như trước khi mất điện máy điều hòa LG IEC24G1 đang hoạt động ở chế độ hoạt động cài đặt (tự động, làm lạnh, sưởi, khử ẩm hoặc chạy quạt), tốc độ quạt, nhiệt độ… thì khi có điện trở lại máy sẽ hoạt động ở đúng chế độ cài đặt trước đó.
- Điều hòa LG sử dụng môi chất lạnh tiên tiến nhất gas R32: Điều hòa LG IEC24G1 sử dụng môi chất lạnh tiên tiến nhất hiện nay gas R32 – môi chất lạnh R32 có thể đạt được hiệu quả cao, giúp giảm nguy cơ nóng lên của toàn cầu và không phá hủy tầng ozone. Tỷ lệ nén môi chất lạnh R32 làm tăng công suất so với môi chất R22, R410 giúp cải thiện hiệu suất làm mát.
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh | 22.000 (3.500 – 24.500) Btu/h — 6,45 (1,03 – 7,18) kW |
Hiệu suất năng lượng | 5 sao |
CSPF | 5,46 |
EER | 3,13 W/W (≈ 10,68 Btu/h/W) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ | 2.060 W (240 – 2.400 W) |
Dòng điện định mức | 9,60 A (1,10 – 11,50 A) |
Dàn lạnh (Indoor Unit) | |
---|---|
Lưu lượng gió (C/TB/Thấp/S.Thấp) | 19,0 / 15,0 / 13,0 / 10,5 m³/phút |
Độ ồn (C/TB/Thấp/S.Thấp) | 47 / 41 / 37 / 32 dB(A) |
Kích thước (R × C × S) | 998 × 345 × 210 mm |
Khối lượng | 11,0 kg |
Dàn nóng (Outdoor Unit) | |
Lưu lượng gió tối đa | 49 m³/phút |
Độ ồn | 55 dB(A) |
Kích thước (R × C × S) | 870 × 650 × 330 mm |
Khối lượng | 42,7 kg |
Thông tin kỹ thuật khác | |
Phạm vi hoạt động | 18 ~ 48°C DB |
Aptomat | 30 A |
Dây cấp nguồn | 3 × 1,5 mm² |
Dây tín hiệu giữa 2 dàn | 4 × 1,5 mm² |
Đường kính ống lỏng | ø 6,35 mm |
Đường kính ống gas | ø 15,88 mm |
Môi chất lạnh | R32 (nạp bổ sung: 20 g/m) |
Chiều dài ống | Tối thiểu 3 m / Tiêu chuẩn 7,5 m / Tối đa 20 m |
Chiều dài không cần nạp thêm | 12,5 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 m |
Cấp nguồn | Dàn lạnh và dàn nóng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.