Máy điều hòa LG IEC18G1 loại 1 chiều 18000BTU gas R32 sản phẩm mới nhất của LG chính thức được bán ra thị trường năm 2025 tích hợp nhiều tính năng công nghệ mới nhất một sựa lựa chọn thông minh bởi tích hợp tính năng công nghệ tiên tiến mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế mới cao cấp, đèn LED hiển thị thông minh: Phải khẳng định rằng LG đã mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm mới máy điều hòa LG với thiết kế dàn lạnh cao cấp, hiện đại, từng đường nét tinh tế hài hòa với mọi không gian nội thất.
- Điều hòa LG DUAL inverter tiết kiệm điện năng tới 70%: Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều IEC18G1 được trang bị công nghệ máy nén dual inverter. Nhờ đó máy điều hòa không chỉ tiết kiệm điện năng rất cao tới 70% mà vận hành bền bỉ và hoạt động êm ái mang đến cho bạn phút giây thực sự thư giãn dễ chịu.
- Tự động làm sạch mang đến bầu không khí trong lành: Máy điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter IEC18G1 ngoài việc trang bị tấm lọc bụi thô và bụi mịn giúp lọc không khí ngay từ khâu đầu vào thì máy còn được tích hợp chức năng tự động làm sạch auto cleaning. Với chức năng tự động làm sạch tiên tiến ngăn chặn sự hình thành của các vi khuẩn và nấm mốc trên dàn tản nhiệt, đem đến cho bạn luồng không khí trong lành.
- Dàn nóng điều hòa LG 100% đồng nguyên chất: LG có bước cải tiến mạnh mẽ, đột phá không chỉ ở thiết kế sản phẩm, tích hợp công nghệ inverter cho tất cả sản phẩm mà dàn nóng đều sử dụng dàn đồng. Giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, hiệu suất làm lạnh cao hơn. Đặc biệt chống oxy hóa, ăn mòn của nước mưa, muối biển.
- Điều hòa LG sử dụng môi chất lạnh gas R32 mới nhất: Chỉ cần một lượng nhỏ môi chất lạnh so với R410, môi chất lạnh R32 có thể đạt được hiệu quả cao, giúp giảm nguy cơ nóng lên của toàn cầu và không phá hủy tầng ozone. Tỷ lệ nén môi chất lạnh R32 làm tăng công suất so với môi chất R22, R410 giúp cải thiện hiệu suất làm mát.
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh | 18.100 (3.200 – 20.500) Btu/h — 5,30 (0,94 – 6,01) kW |
Hiệu suất năng lượng | 5 sao |
CSPF | 5,07 |
EER | 3,01 W/W (≈ 10,28 Btu/h/W) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ | 1.760 W (250 – 2.000 W) |
Dòng điện định mức | 8,00 A (1,40 – 10,00 A) |
Dàn lạnh (Indoor Unit) | |
---|---|
Lưu lượng gió (C/TB/Thấp/S.Thấp) | 18,0 / 12,7 / 10,2 / 8,4 m³/phút |
Độ ồn (C/TB/Thấp/S.Thấp) | 45 / 40 / 37 / 32 dB(A) |
Kích thước (R × C × S) | 998 × 345 × 210 mm |
Khối lượng | 10,8 kg |
Dàn nóng (Outdoor Unit) | |
Lưu lượng gió tối đa | 31 m³/phút |
Độ ồn | 53 dB(A) |
Kích thước (R × C × S) | 770 × 545 × 288 mm |
Khối lượng | 27,5 kg |
Thông tin kỹ thuật khác | |
Phạm vi hoạt động | 18 ~ 48°C DB |
Aptomat | 25 A |
Dây cấp nguồn | 3 × 1,5 mm² |
Dây tín hiệu giữa 2 dàn | 4 × 1,5 mm² |
Đường kính ống lỏng | ø 6,35 mm |
Đường kính ống gas | ø 12,70 mm |
Môi chất lạnh | R32 (nạp bổ sung: 15 g/m) |
Chiều dài ống | Tối thiểu 3 m / Tiêu chuẩn 7,5 m / Tối đa 20 m |
Chiều dài không cần nạp thêm | 7,5 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m |
Cấp nguồn | Dàn lạnh và dàn nóng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.