Điều hòa Panasonic N12ZKH-8 1 chiều 12000BTU (1.5HP) dòng tiêu chuẩn, nhập khẩu chính hãng Indonesia, đây là model điều hòa Panasonic ra mắt 2023 và tiếp tục duy trì bán trong năm 2024.
Đặc điểm nổi bật
- Kiểu dáng thiết kế đương đại: Cho đến nay không có bất kỳ hãng điều hòa nào trên thị trường có thể so sánh được với Panasonic về thiết kế. Dàn lạnh máy điều hòa Panasonic N12ZKH-8 đường nét tinh tế, mềm mại cùng màu trắng làm tôn vinh vẻ đẹp căn phòng của Bạn từ mọi góc nhìn.
- Làm lạnh siêu nhanh: Tiêu chí làm lạnh nhanh là yếu tố then chốt yêu cầu của bất kỳ sản phẩm hãng điều hòa nào. Thế mạnh của Panasonic mang đến cho người tiêu dùng cảm giác sảng khoái mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.
- Nanoe-G diệt khuẩn khử mùi: Ngày nay, Mỗi chúng ta để bảo vệ sức khỏe cho chính mình thì thường quan tâm nhiều đến thức ăn, đồ uống chứ rất ít quan tâm đến chất lượng không khí thứ mà chúng ta tiêu thụ nhiều nhất hít thở mỗi ngày.
- Dàn nóng màu xanh chống ăn mòn: Thương hiệu Nhật Bản, sản phẩm Nhật Bản có vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng Việt về chất lượng, độ bền. Điều hòa Panasonic N12ZKH-8 cũng vậy, mỗi sản phẩm Panasonic luôn được kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền của máy trước khi đưa ra thị trường.
- Gas R32 – Thân thiện môi trường: Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000Btu N12ZKH-8 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh | 3.55 kW / 12,100 BTU/h |
Hiệu suất năng lượng | EER: 3.51 W/W (11.98 BTU/hW) / CSPF: 3.52 |
Điện áp | 220V |
Cường độ dòng điện | 4.8 A |
Công suất điện tiêu thụ | 1.01 kW |
Khử ẩm | 2.1 L/h ~ 4.4 Pt/h |
Lưu lượng gió | |
---|---|
Dàn lạnh | 12.0 m³/phút (424 ft³/phút) |
Dàn nóng | 29.0 m³/phút (1,020 ft³/phút) |
Độ ồn | |
Dàn lạnh (Cao / Trung bình) | 41 / 29 dB(A) |
Dàn nóng | 49 dB(A) |
Kích thước | |
Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu) | 290 x 799 x 197 mm (11-7/16 x 31-15/32 x 7-3/4 inch) |
Dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu) | 542 x 780 x 289 mm (21-11/32 x 30-23/32 x 11-13/32 inch) |
Khối lượng | |
Dàn lạnh | 8 kg (18 lb) |
Dàn nóng | 27 kg (60 lb) |
Ống dẫn & lắp đặt | |
Ống lỏng | Ø6.35 mm (1/4 inch) |
Ống gas (hơi) | Ø12.70 mm (1/2 inch) |
Chiều dài ống tiêu chuẩn / tối đa | 7.5 m / 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m |
Gas nạp bổ sung | 10 g/m |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.