Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 2HP – 18.100 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình | 53 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 1.76 kW/h |
Nhãn năng lượng | Hệ số tiết kiệm năng lượng 5.07 |
Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter |
Khả năng lọc không khí |
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lọc bụi PM 2.5-làn gió êm dịu |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Jet Cool |
Tiện ích | |
Tiện ích | – Điều khiển bằng điện thoại, có wifi – Thiết kế cánh vẫy kép Dual Vane – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ kiểm soát độ ẩm – Tạo ion lọc không khí – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) – Chế độ ngủ đêm tránh buốt – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự làm sạch |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh | Dài 89.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 23.5 cm – Nặng 11 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng | Dài 77 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28.8 cm – Nặng 27.5 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15m |
Dòng điện vào | Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6/12 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Xuất xứ & bảo hành | |
Hãng sản xuất | LG (Thương Hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng (Máy nén 10 năm) |
Năm ra mắt | 2025 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.