Đặc điểm nổi bật
- Độ phân giải Full HD đem đến hình ảnh sắc nét, sinh động gấp 2 lần chuẩn HD.
- Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive tạo nên hình ảnh rực rỡ, tự nhiên.
- Tấm nền IPS siêu bền, siêu sáng và cho góc nhìn rộng.
- Âm thanh to, mạnh mẽ và có độ vang ấn tượng.
Thông số kỹ thuật
| Hình Ảnh | |
| Loại TV | Smart LED |
| Kích thước TV | 43 Inch |
| Công Nghệ Chiếu Sáng | Đèn LED nền |
| Độ Phân Giải | Full HD 1920×1080 |
| Tần Số Quét | 60 Hz |
| Kích Thước (Khoảng Cách Xem) | 32 – 43″ (2 – 3 mét) |
| Âm Thanh | |
| Tổng Công Suất Loa | 16W |
| Số Lượng Loa | 2 |
| Công Nghệ Âm Thanh | Standard, Music, Speech, Stadium, User |
| Tính Năng Smart TV | |
| Hệ Điều Hành | Android 11 |
| Tiện Ích | |
| Xem Film Qua USB | Có |
| Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
| Tiết Kiệm Điện | Có |
| Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
| Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có (cần ăng-ten) |
| Cổng Kết Nối | |
| HDMI | Có x2 |
| USB | Có x2 |
| Kết Nối Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac (2.4G/5G) |
| Cổng Khác | Antenna |
| Thông Số Chung | |
| Kích Thước (Có chân đế) | Rông 96,7 x Cao 61,2 x Dày 21,5 cm |
| Kích Thước (Không chân đế) | Rộng 96,7 x Cao 56,7 x Dày 8,9 cm |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản) |
| Sản Xuất Tại | Thái Lan |
| Bảo Hành | 24 Tháng |
| Năm sản xuất | 2022 |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.