Đặc điểm nổi bật
- Tươi lâu hơn gấp 5 lần nhờ chức năng tạo ẩm chủ động -PerfectFresh Active
- Đèn sàn kính có thể điều chỉnh riêng nhờ FlexiLight2.0
- Phân bổ nhiệt độ đồng đều khắp toàn bộ ngăn tủ lạnh -DynaCool
- Điều chỉnh độ cao phù hợp riêng của giá đỡ cửa bên trong
- Không nhìn thấy sự ngưng tụ nhờ thành phía sau CleanSteel khô ráo
Thông số kỹ thuật
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Chiều cao | 1772 mm |
| Chiều rộng | 559 mm |
| Chiều sâu | 546 mm |
| Trọng lượng | 73 kg |
| Kích thước lắp đặt (H x W x D) | 1788 mm x 570 mm x 550 mm |
| Dung tích | |
| Tổng dung tích thực | 308 lít |
| Ngăn mát | 308 lít |
| Đặc điểm nổi bật | |
| PerfectFresh Active | Giữ thực phẩm tươi lâu hơn với độ ẩm tối ưu |
| DynaCool | Phân phối nhiệt độ đồng đều |
| ComfortClean | Kệ cửa có thể rửa trong máy rửa chén |
| FlexiLight 2.0 | Hệ thống đèn LED chiếu sáng linh hoạt |
| Hiệu suất & Tiện ích | |
| Độ ồn | 34 dB(A) |
| Tiêu thụ năng lượng hàng năm | 116 kWh |
| Thiết kế & Tiện nghi | |
| Bản lề cửa | Bên phải, có thể đảo chiều |
| Điều khiển | Cảm ứng SensorTouch |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.