Đặc điểm nổi bật
- Phù hợp phòng 15-20m2
- Lưu lượng gió tăng 10% so với các model cũ
- Bảo vệ tối đa bằng dàn tản nhiệt golden fin
- Tự động chẩn đoán sự cố, hiển thị bằng mã lỗi
- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Hoạt động êm ái, hẹn giờ tắt lên đến 24h
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh | 3.52 kW / 12000 BTU/h |
Điện năng tiêu thụ | 1175 W |
Cường độ dòng điện | 5.51 A |
Nhãn năng lượng | 1 sao |
CSPF (T30/T31) | 3.10 |
Nguồn điện | 1 pha / 220-240V / 50Hz |
DÀN LẠNH | |
---|---|
Lưu lượng gió | 650 / 600 / 550 m³/h |
Năng suất tách ẩm | 1.2 L/h (28.8 L/ngày) |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp) | 41 / 39 / 37 dB(A) |
Kích thước máy (RxCxS) | 765 × 305 × 200 mm |
Kích thước đóng gói | 820 × 360 × 270 mm |
Khối lượng tịnh / tổng | 7.5 kg / 9 kg |
DÀN NÓNG | |
Độ ồn | 49 dB(A) |
Kích thước máy (RxCxS) | 700 × 510 × 302 mm |
Kích thước đóng gói | 765 × 550 × 345 mm |
Khối lượng tịnh / tổng | 23.10 kg / 24.55 kg |
Môi chất lạnh | R32 / 430g |
Áp suất tối đa (Pmax) | 4.5 Mpa |
ỐNG ĐỒNG & LẮP ĐẶT | |
Đường kính ống lỏng / gas | Φ6 mm / Φ9 mm |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn / Tối đa) | 5 m / 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | 16 ~ 48°C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.