Đặc điểm nổi bật
- Máy giặt có khối lượng giặt 10.5 kg thích hợp cho gia đình trên 6 người
- Công nghệ Origin Inverter vận hành êm ái, tiết kiệm điện lên đến 67%
- Công nghệ Siêu bọt khí Nano UFB đánh bay vết bẩn cứng đầu hiệu quả
- Công nghệ Giặt hơi nước giúp giặt sạch sâu, khử mùi diệt khuẩn tối đa
- Công nghệ Greatwaves giặt siêu sạch, giảm hư hỏng, phai màu quần áo
- Kết nối Wifi, điều khiển từ xa bằng smartphone qua ứng dụng Toshiba HA
Thông số kỹ thuật
| Thông tin chung | |
| Loại máy giặt | Cửa trước Lồng ngang |
| Động Cơ |
Truyền động gián tiếp (dây curoa)
|
| Công nghệ giặt |
|
| Khối lượng giặt | 10.5 kg |
| Công nghệ Inverter | Origin Inverter |
| Tính năng sản phẩm | |
| Chương trình giặt |
|
| Bảng điều khiển | Nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị |
| Ngôn Ngữ | Anh Việt |
| Màn hình hiển thị thời gian | Có |
| Lồng Giặt | Thép không gỉ |
| Nắp máy | Kính chịu lực |
| Hộc nước giặt | Có |
| Hộc nước xả | Có |
| Tính năng khác |
|
| Thông số kĩ thuật | |
| Dòng điện | 220-240V/50Hz |
| Tốc độ vắt | Tối đa 1200 vòng/phút |
| Công suất | 7.98 Wh/kg |
| Kích thước (C x R x S) | 85 x 59.5 x 61.5 cm |
| Trọng lượng | 72 kg |
| Chiều dài ống cấp nước | 160 cm |
| Chiều dài ống thoát nước | 166 cm |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng sản xuất | Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản) |
| Sản xuất tại | Trung Quốc |
| Bảo hành |
24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn, giặt ủi…) thì không được bảo hành
|







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.