Đặc điểm nổi bật
- Khối lượng giặt 9.5 kg thích hợp sử dụng cho gia đình 5 -7 người
- Công nghệ Inverter vận hành êm ái, bền bỉ và tiết kiệm điện năng
- Đánh bay vết bẩn hiệu quả, giữ màu áo quần với công nghệ Greatwaves
- Công nghệ giặt nước nóng đánh bay vết bẩn, diệt khuẩn hiệu quả
- Chế độ giặt Flush waves và color care giúp quần áo sạch và như mới
- Tính năng vắt cực khô giúp rút ngắn thời gian phơi quần áo
- Tiện lợi hơn với chức năng tự khởi động lại khi có điện, khóa trẻ em
Thông số kỹ thuật
| Thông tin chung | |
| Loại máy giặt |
Cửa trước – Lồng ngang
|
| Động Cơ | Truyền động gián tiếp (dây curoa) |
| Công nghệ giặt | Greatwave sức mạnh siêu sóng, Chế độ giặt nhanh 15 phút |
| Khối lượng giặt | 9.5 Kg |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Tính năng sản phẩm | |
| Chương trình giặt | 16 chương trình |
| Khóa trẻ em | Có |
| Bảng điều khiển | Nút xoay chọn chương trình |
| Ngôn Ngữ | Tiếng Anh/Việt |
| Màn hình hiển thị thời gian | Có |
| Giặt nước nóng | Có (20/40/60/90℃) |
| Lồng Giặt | Thép không gỉ |
| Nắp máy | Kính chịu lực |
| Hộc nước giặt | Có |
| Hộc nước xả | Có |
| Tính năng khác | Tự vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ, Khóa an toàn trẻ em |
| Thông số kĩ thuật | |
| Dòng điện | 220-240V/50Hz |
| Tốc độ vắt | Tối đa 1200 vòng / phút |
| Công suất | Tối đa 2000W |
| Kích thước (C x R x S) | 85 x 59.5 x 60.5 cm |
| Trọng lượng | 68 kg |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng sản xuất |
Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản)
|
| Sản xuất tại | Trung Quốc |
| Bảo hành |
24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn, giặt ủi…) thì không được bảo hành
|










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.