Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 1 HP – 10.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Độ ồn trung bình | 30/33/36/39 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 0.79 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.75) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Cảm biến thông minh Eco, Inverter |
Khả năng lọc không khí | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ UVC Pro, Bộ lọc PM 2.5 |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Tùy chỉnh điều khiển lên xuống, trái phải |
Công nghệ làm lạnh nhanh |
Turbo |
Tiện ích | |
Tiện ích | – Điều khiển bằng điện thoại, có wifi – Sleep Mode – Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Tự khởi động lại khi có điện – Kết nối IOT |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh | Dài 82.6 cm – Cao 29.5 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 12.7 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng | Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 29.4 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10m |
Dòng điện vào |
Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa |
1 |
Xuất xứ & bảo hành | |
Hãng sản xuất | Aqua ( Thương hiệu: Nhật Bản) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Năm ra mắt |
2024 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.