Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy | Máy lạnh 1 chiều |
Inverter | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh | 2 HP – 18.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Độ ồn trung bình | 27-43/52 dBA |
Loại Gas | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện | 1.77 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Digital Inverter Boost, Eco |
Khả năng lọc không khí | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Copper Anti-bacteria Filter |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió | Tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Fast Cooling |
Tiện ích |
|
Tiện ích |
– Chế độ ngủ ngon Good Sleep – Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái – Chức năng khử ẩm – Chức năng làm sạch sâu Freeze Wash – Chức năng tự làm sạch Auto Clean – Điều khiển từ xa qua ứng dụng SmartThings – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Làm lạnh thông minh AI Auto Cooling |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh | Dài 88.9 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm – Nặng 10 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng | Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 27.5 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15m |
Dòng điện vào | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6/12 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Xuất xứ & bảo hành | |
Hãng sản xuất | Samsung (Thương Hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.