Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế màn hình lớn sang trọng, viền và chân đế kim loại cứng cáp
- Sở hữu vi xử lý Regza Engine 4K tân tiến do Toshiba nghiên cứu và phát triển
- Hệ thống âm thanh Regza Power Audio mạnh mẽ với công suất tổng 24W
- Hệ điều hành Google TV lý tưởng với nhiều nội dung giải trí hấp dẫn
- Đi kèm remote tích hợp micro điều khiển bằng giọng nói
Thông số kỹ thuật
| Tổng quan sản phẩm | |
| Loại Tivi | Google Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 75 Inch |
| Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
| Hệ điều hành | Google TV |
| Loại màn hình |
Đèn nền: LED nền (Direct LED), Tấm nền: IPS LCD
|
| Chất liệu chân đế | Kim loại |
| Chất liệu viền tivi | Nhựa |
| Công nghệ hình ảnh | |
|
Công nghệ hình ảnh
|
– Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR
|
| – HDR10 | |
| – HDR Restoration | |
| – Dolby Vision | |
| – Công nghệ Ultra Essential PQ | |
| – Công nghệ Super Contrast Booster | |
| – Công nghệ Color Re-Master Pro | |
| – 4K Gradation Correction | |
| – 4K Fine Texture Restoration | |
| – 4K Brilliance Restoration | |
| – Tăng cường chuyển động MEMC | |
|
– Công nghệ tinh chỉnh thông minh AI Picture Optimizer
|
|
| – Công nghệ Adaptive Dimming | |
| – Auto Signal Booster | |
| – Auto Clean | |
| – 4K Digital Noise Reduction | |
| – Nâng cấp hình ảnh AI 4K Upscaling | |
| – Picture Optimizer | |
|
– Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
|
|
| – FilmMaker Mode | |
|
– Công nghệ giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt iCare Blue
|
|
| Bộ xử lý | Bộ xử lý Regza Engine 4K |
| Tần số quét thực | 60 Hz |
| Công nghệ âm thanh | |
| Tổng công suất loa | 24W |
| Số lượng loa | 2 loa |
|
Âm thanh vòm
|
– Dolby Audio |
| – Dolby Atmos | |
| Các công nghệ khác | Regza Power Audio |
| Cổng kết nối | |
|
Kết nối Internet
|
– Wi-Fi |
| – Cổng mạng LAN | |
| Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
| USB | 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
|
| Cổng xuất âm thanh |
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
|
| Tiện ích | |
| Điều khiển bằng giọng nói | Google Assistant có tiếng Việt |
|
Chiếu hình từ điện thoại lên TV
|
– Chromecast |
| – AirPlay 2 | |
| – DLNA | |
| – Miracast | |
| – Content Sharing | |
| Remote thông minh |
Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói
|
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà | Mi Home |
|
Ứng dụng phổ biến
|
– YouTube |
| – YouTube Kids | |
| – Netflix | |
| – Live TV | |
| – Clip TV | |
| – FPT Play | |
| – TV 360 | |
| – VTV Go | |
| – VieON | |
| – Trình duyệt web | |
| – iQIYI | |
| – Amazon Prime video | |
| – Apple TV | |
| – YouTube Music | |
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 167.7 cm – Cao 101.8 cm – Dày 35.5 cm
|
| Khối lượng có chân | 27.1 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 167.7 cm – Cao 96.1 cm – Dày 4.7 cm
|
| Khối lượng không chân | 26 Kg |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | Toshiba ( Thương hiệu: Nhật Bản) |
| Sản Xuất Tại | Thái Lan |
| Bảo Hành | 24 Tháng |










Máy hút bụi Electrolux ZAP9910
Bếp tủ Malloca PA-29042EEX
Bếp gas Malloca AS 930B
Lò vi sóng Bosch BEL520MS0K
Máy giặt sấy Electrolux EWW1042AEWA
Khóa cửa điện tử Demax SL621
Tủ lạnh Electrolux 94 Lít EUM0930BD-VN
Vòi rửa bát Malloca K137 BN
Máy rửa bát Bosch SRV4XMX16E
Smart Tivi QNED LG 4K 55 inch 55QNED80SRA
Lò vi sóng Electrolux EMS2085X
Chậu rửa Teka BEX LINEA 70.40 1B (R10) 185010001
Bộ kệ Tandem đựng thực phẩm Hafele 545.02.430 KT 450/1700
Bếp từ 2 vùng nấu Teka IBC 73220 SCG BK 112510051
Bộ nồi Eurosun MC1608-Passion
Bếp từ Lorca LCI 309
Máy lọc nước nóng lạnh Karofi KAD-X68
Chậu rửa bát đá Hafele HS20-GEN2S80 570.30.310
Nồi áp suất Eurosun PC1906 Smart
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.