Đặc điểm nổi bật
- Độ phân giải 4K UHD sắc nét với kích cỡ màn hình 50 inch.
- Bộ xử lý α5 AI Processor 4K Gen7 cải thiện hình ảnh và màu sắc.
- HDR10 Pro, Dynamic Tone Mapping tăng cường độ tương phản, rõ nét chi tiết.
- Công nghệ 4K AI Upscaling nâng cấp nội dung đầu vào lên gần 4K.
- Chất lượng nghe nhìn được tối ưu nhờ công nghệ AI Sound Pro.
- HGiG và ALLM đem đến trải nghiệm game mượt mà.
- Hệ điều hành webOS 24 với giao diện dễ dùng, kho ứng dụng phong phú.
Thông số kỹ thuật
| Tổng quan sản phẩm | |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 50 Inch |
| Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
| Hệ điều hành | WebOS 24 |
| Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
| Chất liệu viền tivi | Nhựa |
| Công nghệ hình ảnh | |
|
Công nghệ hình ảnh
|
– Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
|
| – HDR10 | |
| – HDR Dynamic Tone Mapping | |
|
– Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
|
|
| – Chế độ game HGiG | |
| Bộ xử lý | Bộ xử lý α5 AI Processor 4K Gen7 |
| Tần số quét thực | 60 Hz |
| Công nghệ âm thanh | |
| Tổng công suất loa | 20 W |
| Số lượng loa | 2 loa |
|
Các công nghệ khác
|
– Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
|
| – TV Sound Mode Share | |
| – AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) | |
| Cổng kết nối | |
| Kết nối Internet | Wifi, Cổng mạng LAN |
| Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) |
| USB | 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite
|
| Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio) |
| Tiện ích | |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG ThinQ |
| Điều khiển bằng giọng nói | Google Assistant có tiếng Việt |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV | AirPlay 2 |
| Remote thông minh | Magic Remote |
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà | Home Dashboard , Apple HomeKit |
|
Ứng dụng phổ biến
|
– YouTube |
| – Netflix | |
| – Galaxy Play (Fim+) | |
| – FPT Play | |
| – TV 360 | |
| – VieON | |
| Tiện ích thông minh khác |
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Room to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng)
|
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang: 112.1 cm – Cao: 71.3 cm – Dày: 23.1 cm
|
| Khối lượng có chân | 11.9 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường |
Ngang: 112.1 cm – Cao: 65.1 cm – Dày: 5.71 cm
|
| Khối lượng không chân | 11.7 Kg |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | LG (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
| Sản Xuất Tại | Indonesia |
| Bảo Hành | 24 tháng |
| Năm ra mắt | 2024 |








Máy ép chậm cỡ lớn Hafele JE-230 535.43.531
Bếp Điện Teka TR 631
Bản lề Cucina Legato 334.00.031 Inox 304
Ray hộp giảm chấn Eurogold EUSE2
Bếp gas điện Malloca EG 201C
Lò nướng Spelier SPB 6524 EU
Bếp Từ Teka IT 6350 IKNOB
Quạt điều hòa không khí Rapido Everest 6000-M
Tủ lạnh đơn Bosch KGN56HI3P
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.