Đặc điểm nổi bật
- Bộ xử lý α7 Gen6 4K AI tối ưu chất lượng hình ảnh và âm thanh cho bạn được tận hưởng các thước phim với hình ảnh bắt mắt.
- Tivi có hình ảnh sắc nét gấp 4 lần Full HD nhờ độ phân giải Ultra HD 4K.
- Hệ điều hành webOS 23 thiết kế hiện đại, gọn gàng, cho bạn tìm kiếm, truy cập vào các nội dung yêu thích.
- Thiết kế tinh giản, màn hình mỏng tinh tế, đường viền hẹp cho bạn đắm chìm vào cảnh phim rực rỡ trên màn hình.
Thông số kỹ thuật
| Tổng quan sản phẩm | |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 86 inch |
| Độ phân giải | 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
| Hệ điều hành | WebOS 23 |
| Chất liệu chân đế | Hãng chưa công bố |
| Chất liệu viền tivi | Hãng chưa công bố |
| Kích Thước (Khoảng Cách Xem) | Trên 55″ (4 – 7 mét) |
| Công nghệ hình ảnh | |
|
Công nghệ hình ảnh
|
– Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung |
| – Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode | |
| – HDR Dynamic Tone Mapping | |
| – HDR10 Pro | |
| – HLG | |
|
– Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness
|
|
| – Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4 | |
|
– Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
|
|
|
– Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
|
|
|
– Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1)
|
|
| – Tương thích HEVC | |
| Bộ xử lý | Bộ xử lý α7 Gen6 4K AI |
| Tần số quét thực | 60 Hz |
| Công nghệ âm thanh | |
| Tổng công suất loa | 20 W |
| Số lượng loa | Hãng chưa công bố |
| Âm thanh vòm | Bluetooth Surround Ready |
| Chế độ lọc thoại | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
|
Các công nghệ khác
|
– Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro
|
|
– Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
|
|
|
– Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
|
|
| Cổng kết nối | |
| Kết nối Internet | Cổng mạng LAN, Wifi |
| Kết nối không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
| USB | 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
|
| Cổng xuất âm thanh |
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
|
| Tiện ích | |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG TV Plus |
|
Điều khiển bằng giọng nói
|
– LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
|
|
– Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
|
|
|
– Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
|
|
| – Alexa (Chưa có tiếng Việt) | |
| – Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) | |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV | AirPlay 2, Screen Share |
| Remote thông minh |
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
|
|
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà
|
– AI Home |
| – AI ThinQ | |
| – Apple HomeKit | |
| – Home Dashboard | |
|
Ứng dụng phổ biến
|
– YouTube |
| – YouTube Kids | |
| – Netflix | |
| – Galaxy Play (Fim+) | |
| – FPT Play | |
| – MyTV | |
| – Zing TV | |
| – POPS Kids | |
| – TV 360 | |
| – VTVcab ON | |
| – VieON | |
| – MP3 Zing | |
| – Nhaccuatui | |
| – Spotify | |
| – Trình duyệt web | |
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 192.7 cm – Cao 116.4 cm – Dày 36.2 cm
|
| Khối lượng có chân | Hãng chưa công bố |
| Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 192.7 cm – Cao 110.4 cm – Dày 5.99 cm
|
| Khối lượng không chân | Hãng chưa công bố |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | LG (Thương hiệu : Hàn Quốc) |
| Sản Xuất Tại | Indonesia |
| Bảo Hành | 24 tháng |
| Năm ra mắt | 2023 |








Loa thanh soundbar Sony HT-G700//C SP1
Giá bát di động Eurogold EUT9180
Kệ góc liên hoàn inox 304 nan tròn Inoxen KGT304-90L/R
Tay nắm Euronox ENH13.320
Máy hút mùi Sevilla SV-70Black
Giá dao thớt nan dẹt inox mờ, ray giảm chấn Kit Plus EC VIP.20
Chậu rửa bát Malloca MS 1020
Giá xoong nồi, bát đĩa Eurogold inox 304 nan dẹt EPD6270
Khóa cửa nhôm Kassler KL-599LX Dark Grey
Máy hút mùi Sevilla SV-60Black
Bình thủy điện Panasonic NC-BG3000CSY 3 lít
Bếp từ Napoliz ITC88FG
Lò vi sóng Cata MC 28 D BK
Vòi Rửa Sevilla SV - 836V
Tivi Smart 4K 55 Inch LG 55UT8050PSB
Giá Bát Đĩa Hafele 504.76.408
Vòi rửa bát Blanco ALTA Rock
Máy sấy quần áo Bosch WQG24200SG
Máy rửa bát Malloca WQP12-J7227
Máy xay cầm tay Hafele Smeg HBF02BLEU 535.43.611
Smart Tivi Samsung 4K 50 Inch UA50DU7700
Khóa điện tử Hafele DL7600 BLE black 912.20.230
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.