Đặc điểm nổi bật
- Chip xử lý thông minh Regza Engine ZR cải thiện hiệu quả chất lượng tín hiệu đầu vào
- Nâng cấp hình ảnh độ phân giải thấp lên chất lượng 4K chi tiết và rõ nét
- Âm thanh DTS Virtual:X và DTS X mang đến hiệu ứng âm nhạc siêu thực tại nhà
- Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại
Thông số kỹ thuật
| Tổng quan sản phẩm | |
| Loại Tivi | Smart Tivi |
| Kích cỡ màn hình | 43 Inch |
| Độ phân giải | Full HD |
| Hệ điều hành | VIDAA TV |
| Chất liệu chân đế | Nhựa |
| Chất liệu viền tivi | Nhựa |
| Công nghệ hình ảnh | |
|
Công nghệ hình ảnh
|
– Picture Optimizer |
| – Công nghệ Essential PQ | |
| – Công nghệ Color Re-Master | |
| – Chức năng Contrast Booster | |
| – Digital Noise Reduction | |
| – Auto Signal Booster | |
| Bộ xử lý | Regza Engine |
| Tần số quét thực | 60Hz |
| Công nghệ âm thanh | |
| Tổng công suất loa | 20W |
| Số lượng loa | 2 Loa |
| Âm thanh vòm | DTS Virtual X, Regza Power Audio, DTS X |
| Cổng kết nối | |
| Kết nối Internet | Wifi, Ethernet Network (RJ45) |
| USB | USB x 2 |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | HDMI 2.0×2, HDMI eARC |
| Tiện ích | |
| Điều khiển bằng giọng nói |
Tìm kiếm bằng giọng nói thông qua ứng dụng VIDAA kết nối trên điện thoại
|
| Ứng dụng phổ biến |
Youtube, Netflix, FPT Play, VieOn, Trình duyệt web
|
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 96.5 cm – Cao 60.8 cm – Dày 22.6 cm
|
| Khối lượng có chân | 6.2 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường | Ngang 96.5 cm – Cao 56.3 cm – Dày 8.8 cm |
| Khối lượng không chân | 6.1 Kg |
| Xuất Xứ & Bảo Hành | |
| Hãng Sản Xuất | Toshiba (Thương hiệu: Nhật Bản) |
| Sản Xuất Tại | Thái Lan / Việt Nam |
| Bảo Hành | 24 Tháng |
| Năm ra mắt | 2024 |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.