Đặc điểm nổi bật
- Dung tích thực 459 lít, phục vụ tốt cho nhu cầu của gia đình 3-4 thành viên.
- Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng.
- Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow đảm bảo khí lạnh lan tỏa đều mọi ngóc ngách.
- Công nghệ Linear Cooling kiểm soát biến động nhiệt độ.
- DoorCooling+ giúp thực phẩm giữ tươi lâu hơn và đồ uống mát lạnh hơn.
- Hygiene Fresh+ kháng khuẩn và khử mùi, giúp bảo vệ sức khỏe gia đình.
- Máy làm đá tự động Spaceplus tạo thêm không gian lưu trữ trong ngăn đông mà vẫn đảm bảo đá lạnh sẵn sàng.
- Kiểm soát tủ lạnh từ bất kỳ đâu thông qua thiết bị hỗ trợ WiFi với LG ThinQ™.
Thông số kỹ thuật
|
Thông tin chung
|
|
| Loại tủ | Ngăn đông trên |
| Dung tích tổng | 491 lít |
| Dung tích thực | 459 lít |
|
Tính năng sản phẩm
|
|
| Công nghệ tiết kiệm điện | Inverter |
| Chỉnh nhiệt độ | Bảng điều khiển cảm ứng bên ngoài tủ |
| Lấy nước ngoài | Ngăn lấy nước ngoài Water Dispenser giúp bạn lấy nước lạnh nhanh chóng mà không cần mở tủ |
| Công nghệ làm lạnh |
Luồng khí lạnh đa chiều Multi Air Flow
|
| Linear Cooling kiểm soát biến động nhiệt | |
| DoorCooling làm lạnh từ cửa tủ | |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn Fresh 0 Zone (ngăn thịt cá 0 độ C) |
| Làm đông nhanh Express Freeze | |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc 5 lớp Hygiene Fresh+™ |
| Tính năng khác | Máy làm đá tự động Spaceplus |
| Điều khiển từ xa trên ứng dụng LG ThinQ | |
| Cảnh báo cửa mở | |
| Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis | |
| Ngăn chứa | |
| Dung tích ngăn đông | 100 lít |
| Ngăn rau quả | 359 lít |
| Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
|
Thống số kĩ thuật
|
|
| Công suất tiêu thụ | ~ 1.22 kW/ngày |
| Chất liệu cửa tủ lạnh | Vật liệu PCM |
| Trọng lượng | 73 kg |
| Loại Gas làm lạnh | R600a |
| Kích thước (C x R x S) |
184.5 x 70 x 72.5 cm
|
|
Xuất Xứ & Bảo Hành
|
|
| Hãng sản xuất |
LG (Thương hiệu: Hàn Quốc)
|
| Sản xuất tại | Indonesia |
| Bảo hành |
24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn,…) thì không được bảo hành
|
| Năm ra mắt | 2024 |










Chậu rửa bát đá Hafele HS19-GED1R60 570.36.550
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.