Đặc điểm nổi bật
- Ngăn kéo rộng rãi có thể điều chỉnh độ ẩm – DailyFresh
- Chiếu sáng nội thất tối ưu và không cần bảo trì bằng đèn LED
- Không đóng băng thực phẩm đông lạnh – không bị đóng tuyết nữa nhờ NoFrost
- Phân bổ nhiệt độ đồng đều khắp toàn bộ ngăn tủ lạnh – DynaCool
- Vệ sinh kệ cửa trong máy rửa bát – ComfortClean
Thông số kỹ thuật
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Chiều cao | 1772 mm |
| Chiều rộng | 559 mm |
| Chiều sâu | 546 mm |
| Trọng lượng | 75 kg |
| Kích thước lắp đặt (H x W x D) | 1788 mm x 570 mm x 550 mm |
| Dung tích | |
| Tổng dung tích thực | 284 lít |
| Ngăn mát | 209 lít |
| Ngăn đông | 75 lít |
| Đặc điểm nổi bật | |
| PerfectFresh Active | Giữ thực phẩm tươi lâu hơn với độ ẩm tối ưu |
| NoFrost | Không cần rã đông thủ công |
| DynaCool | Phân phối nhiệt độ đồng đều |
| ComfortClean | Kệ cửa có thể rửa trong máy rửa chén |
| FlexiLight 2.0 | Hệ thống đèn LED chiếu sáng linh hoạt |
| Hiệu suất & Tiện ích | |
| Độ ồn | 35 dB(A) |
| Tiêu thụ năng lượng hàng năm | 252 kWh |
| Công suất đông lạnh | 9 kg/24 giờ |
| Thời gian lưu trữ khi mất điện | 13 giờ |
| Thiết kế & Tiện nghi | |
| Bản lề cửa | Bên phải, có thể đảo chiều |
| Điều khiển | Cảm ứng SensorTouch |
| Chức năng SuperCool & SuperFrost | Làm lạnh và đông nhanh thực phẩm |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.